#hoctiengviet

篩選器
Spotify
iTunes
Instagram
PIXNET
YouTube
Dailymotion
1 天內
1 週內
1 個月內
1 年內
關聯性
評分
發布日期
觀看次數
【🔴 ライブ】LIVE #5 らくらくベトナム語基礎2-第20課 || らくらくベトナム語
#ベトナム語 #初級 #初心者 #発音 #文法 #らくらくベトナム語 【基礎2】― 第20課 🌻単語 hệ thống (名) 「系統」 システム、系統 loại (名) 「類」 種類 gạo (名) 米 cửa hàng tiện ích (名) コンビニエンスストア quầy thu ngân (名) レジ quầy (名) 売り場、カウンター mỹ phẩm (名) 化粧品 đông lạnh (形) 冷凍の thuận lợi (形) 「順利」 順調な、うまくいく trực tuyến (形) 「直
ベトナム語の体の部位の語を使った単語|| らくらくベトナム語
ベトナム語の体の部位の語を使った単語|| らくらくベトナム語 1. trắng tay (無一文) trắng : 白い tay : 手 例文: Tôi trắng tay rồi. 無一文だ。 Cuối cùng, anh ta cũng trắng tay vì cờ bạc. ついに、彼もギャンブルで無一文になってしまった。 2. mát tay(適性適任) mát : 涼しい tay: 手 例文: Thầy thuốc này mát tay lắm. 先生(医師)は適任ですよ。 Chị ấy má
らくらくの単語帳でらくらく単語学習 || らくらくベトナム語
ーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーー Xin chào! らくらくベトナム語と一緒に勉強しませんか? 🍀らくらくベトナム語オンライン講座: 1. 発音コース 2. 基礎1コース 3. 基礎2コース 4. 中級1コース 5. 1対1での会話コース 🍀らくらくベトナム語オフライン講座:毎月開催 🍀らくらくベトナム語Zoom講座 🍀らくらくベトナム語ツアー 📒 📒らくらくネット講義をサポートするテキスト(PDF) 1. 発音テキスト(PDF
今年夏季,絕不能錯過名勝壹號世界郵輪重回基隆啟航!多種優惠方案讓您輕鬆預訂心儀的日本沖繩郵輪行程,同時省下大筆開支!
廣告
上順旅行社
Biểu diễn cá heo ở Nhật năm 2016【 2016年在日本🇯🇵的海豚表演 】
疫情還沒結束沒辦法出國就拿舊的影片來看想像在國外旅遊吧~哈哈哈 ✅大家記得訂閱✍️、按讚👍、分享🗣跟開啟小鈴鐺喔🛎 👉 當有新影片出來時就能收到提醒 🙏💗感謝~ 👉 我每週都會出新影片 📩email: rubywen0518@gmail.com #日本旅遊 #dulichnhat #giaitrimuadich
學越南語:新年祝福语 新年快乐 2022 - CÂU CHÚC NGÀY TẾT
Chúc mừng năm mới. (Năm mới vui vẻ) gia đình hạnh phúc sức khỏe dồi dào Vạn sự như ý Sống lâu trăm tuổi Công việc thuận lợi làm ăn phát tài cầu được ước thấy - mong gì được nấy cả nhà bình an. Cả nhà hòa t